Characters remaining: 500/500
Translation

phụ cận

Academic
Friendly

Từ "phụ cận" trong tiếng Việt có nghĩa là "giáp gần" hoặc "chung quanh", thường được sử dụng để chỉ những khu vực, địa điểm nằm gần một cái đó, thường một thành phố, một khu vực lớn hơn.

Định nghĩa
  • Phụ cận: những khu vực, địa điểm nằm gần xung quanh một thành phố hay một điểm nào đó.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi sốngvùng phụ cận thành phố Nội." (Có nghĩatôi sốngkhu vực gần Nội, không phải trong thành phố chính nhưng vẫn gần.)
  2. Câu phức:

    • "Các khu vực phụ cận thành phố Hồ Chí Minh đang phát triển rất nhanh." (Điều này ám chỉ rằng những khu vực xung quanh thành phố Hồ Chí Minh đang sự thay đổi phát triển.)
Cách sử dụng nâng cao
  • "Chúng ta cần chú ý đến các vấn đề môi trườngnhững khu vực phụ cận." (Đây có thể ám chỉ rằng không chỉ thành phố chính các khu vực xung quanh cũng cần được quan tâm về vấn đề môi trường.)
Biến thể từ liên quan
  • Phụ cận một từ đứng riêng, thường không nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "Khu vực phụ cận"
    • "Dân cư phụ cận"
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gần: Có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh nhưng không hoàn toàn giống nghĩa. "Gần" chỉ khoảng cách không nhất thiết phải khu vực xung quanh.
  • Chung quanh: Cũng có thể sử dụng để diễn tả khu vực xung quanh một nơi nào đó, nhưng "phụ cận" thường mang nghĩa cụ thể hơn về các khu vực gần gũi.
Nghĩa khác
  • "Phụ cận" thường không nhiều nghĩa khác, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ những điều không chính thức hoặc không quan trọng.
Kết luận

Từ "phụ cận" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi bạn muốn chỉ ra vị trí của một nơi nào đó so với một địa điểm lớn hơn.

  1. Giáp gần chung quanh: Vùng phụ cận thành phố.

Words Containing "phụ cận"

Comments and discussion on the word "phụ cận"